Có 2 kết quả:
作出 zuò chū ㄗㄨㄛˋ ㄔㄨ • 做出 zuò chū ㄗㄨㄛˋ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put out
(2) to come up with
(3) to make (a choice, decision, proposal, response, comment etc)
(4) to issue (a permit, statement, explanation, apology, reassurance to the public etc)
(5) to draw (conclusion)
(6) to deliver (speech, judgment)
(7) to devise (explanation)
(8) to extract
(2) to come up with
(3) to make (a choice, decision, proposal, response, comment etc)
(4) to issue (a permit, statement, explanation, apology, reassurance to the public etc)
(5) to draw (conclusion)
(6) to deliver (speech, judgment)
(7) to devise (explanation)
(8) to extract
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đưa ra, phát ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to put out
(2) to issue
(2) to issue
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0